Characters remaining: 500/500
Translation

nhãn quan

Academic
Friendly

Từ "nhãn quan" trong tiếng Việt có nghĩakhả năng, tầm nhìn, hoặc cách nhìn nhận của một người về thế giới xung quanh. phản ánh cách một người hiểu đánh giá các sự việc, hiện tượng trong cuộc sống. "Nhãn" có thể hiểu "mắt", trong khi "quan" có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Khi ghép lại, "nhãn quan" chỉ khả năng quan sát nhận thức của một người.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Nhãn quan rộng: Nghĩa là khả năng hiểu biết đánh giá nhiều vấn đề khác nhau, không chỉ trong một lĩnh vực hẹp còn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

    • dụ: "Người nhãn quan rộng thường hiểu các vấn đề xã hội, kinh tế văn hóa."
  2. Nhãn quan hẹp: Ngược lại với nhãn quan rộng, nghĩa là chỉ nhìn nhận sự việc trong một phạm vi hạn chế, không đa dạng.

    • dụ: "Nếu chỉ chăm chăm vào lợi ích cá nhân, bạn sẽ nhãn quan hẹp không thấy được bức tranh lớn."
  3. Sử dụng trong văn học triết học: "Nhãn quan" còn được dùng trong các tác phẩm văn học, triết học để thể hiện cách nhìn nhận sâu sắc về cuộc sống hoặc bản chất của con người.

    • dụ: "Tác giả đã thể hiện nhãn quan của mình về xã hội thông qua những nhân vật trong tác phẩm."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Tầm nhìn: Cũng chỉ khả năng nhìn nhận dự đoán tương lai, nhưng thường dùng trong bối cảnh chiến lược hay kế hoạch.

    • dụ: "Tầm nhìn của anh ấy giúp công ty phát triển bền vững."
  • Quan điểm: Thể hiện ý kiến, cách nhìn của một người về một vấn đề cụ thể.

    • dụ: "Mỗi người một quan điểm khác nhau về sự việc."
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "nhãn quan", bạn cần phân biệt với "quan sát" hay "nhìn nhận". "Nhãn quan" thường mang nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự hiểu biết nhận thức tổng thể.

  • Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học, xã hội, chính trị, liên quan đến cách con người hiểu tương tác với thế giới xung quanh.

Kết luận:

"Nhãn quan" một từ rất phong phú chiều sâu trong tiếng Việt, phản ánh cách nhìn nhận của con người về cuộc sống.

  1. Phạm vi hiểu biết: Nhãn quan rộng.

Similar Spellings

Words Containing "nhãn quan"

Comments and discussion on the word "nhãn quan"