Từ "nhãn quan" trong tiếng Việt có nghĩa là khả năng, tầm nhìn, hoặc cách nhìn nhận của một người về thế giới xung quanh. Nó phản ánh cách mà một người hiểu và đánh giá các sự việc, hiện tượng trong cuộc sống. "Nhãn" có thể hiểu là "mắt", trong khi "quan" có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Khi ghép lại, "nhãn quan" chỉ khả năng quan sát và nhận thức của một người.
Nhãn quan rộng: Nghĩa là có khả năng hiểu biết và đánh giá nhiều vấn đề khác nhau, không chỉ trong một lĩnh vực hẹp mà còn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Nhãn quan hẹp: Ngược lại với nhãn quan rộng, nghĩa là chỉ nhìn nhận sự việc trong một phạm vi hạn chế, không đa dạng.
Sử dụng trong văn học và triết học: "Nhãn quan" còn được dùng trong các tác phẩm văn học, triết học để thể hiện cách nhìn nhận sâu sắc về cuộc sống hoặc bản chất của con người.
Tầm nhìn: Cũng chỉ khả năng nhìn nhận và dự đoán tương lai, nhưng thường dùng trong bối cảnh chiến lược hay kế hoạch.
Quan điểm: Thể hiện ý kiến, cách nhìn của một người về một vấn đề cụ thể.
Khi sử dụng từ "nhãn quan", bạn cần phân biệt nó với "quan sát" hay "nhìn nhận". "Nhãn quan" thường mang nghĩa sâu sắc hơn, thể hiện sự hiểu biết và nhận thức tổng thể.
Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học, xã hội, và chính trị, vì nó liên quan đến cách mà con người hiểu và tương tác với thế giới xung quanh.
"Nhãn quan" là một từ rất phong phú và có chiều sâu trong tiếng Việt, phản ánh cách nhìn nhận của con người về cuộc sống.